Put something across


Put something across 

/pʊt ˈsʌmθɪŋ əˈkrɒs/

Truyền đạt, làm cho người khác hiểu được ý kiến hoặc thông tin

Ex: He's very good at putting his ideas across in a clear and persuasive way.

(Anh ấy rất giỏi trong việc truyền đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng và thuyết phục.)         

Từ đồng nghĩa

Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/

(v): Truyền đạt

Ex: Effective leaders must be able to communicate their vision and goals to their team.

 (Những nhà lãnh đạo hiệu quả phải có khả năng truyền đạt tầm nhìn và mục tiêu của họ đến nhóm của họ.)

Từ trái nghĩa

Confuse  /kənˈfjuːz/

(v): Gây nhầm lẫn

Ex: His unclear explanations only served to put across his confusion rather than clarify the issue.

(Các giải thích không rõ ràng của anh ấy chỉ làm cho người khác hiểu lầm về sự rối loạn của anh ấy thay vì làm sáng tỏ vấn đề.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm