Tiếng Anh 12 Unit 5 Lesson 1


In pairs: Look at the pictures. What are these people learning? Why do some people continue to learn after finishing school? a. Read the sentences and match the underlined words with the definitions. Listen and repeat. b. What skills/qualities do people need to study/work effectively? Add any suitable new words and your own ideas.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Let's Talk!

In pairs: Look at the pictures. What are these people learning? Why do some people continue to learn after finishing school?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những người này đang học gì? Tại sao một số người tiếp tục học sau khi học xong?)

Lời giải chi tiết:

They are playing the guitar, using a computer and playing some games related to countries.

Some people continue to learn after finishing school because people who want to change careers often return to study in a university. Some professions require employees to keep learning new ways to do things. For example, doctors and nurses must always learn about new illnesses and treatments. They must also practice the skills they have and keep learning new ones. Lifelong learning can help people stay healthy and independent. Many older people also feel that lifelong learning helps them stay close to young people. Lots of older people are now learning how to use computers.

(Họ đang chơi ghi-ta, sử dụng máy tính và chơi một số trò chơi liên quan đến các quốc gia.

Một số người tiếp tục học sau khi học xong vì những người muốn thay đổi nghề nghiệp thường quay lại học đại học. Một số ngành nghề yêu cầu nhân viên phải liên tục học hỏi những cách mới để làm việc. Ví dụ, bác sĩ và y tá phải luôn tìm hiểu về những căn bệnh và phương pháp điều trị mới. Họ cũng phải thực hành những kỹ năng họ có và liên tục học hỏi những kỹ năng mới. Học tập suốt đời có thể giúp con người luôn khỏe mạnh và độc lập. Nhiều người lớn tuổi cũng cảm thấy việc học tập suốt đời giúp họ gần gũi với người trẻ. Hiện nay có rất nhiều người lớn tuổi đang học cách sử dụng máy tính.)

New Words a

a. Read the sentences and match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.

(Đọc các câu và nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

• It takes a lot of self-discipline to complete assignments on time in an online class.

(Cần phải có kỷ luật tự giác cao để hoàn thành bài tập đúng thời hạn trong lớp học trực tuyến.)

• She left her job to follow her passion for music. She's always loved singing.

(Cô bỏ việc để theo đuổi niềm đam mê âm nhạc. Cô ấy luôn yêu thích ca hát.)

• We need to have an analysis of the data to understand our customers better.

(Chúng ta cần phân tích dữ liệu để hiểu rõ hơn về khách hàng.)

• We need to improve our customer satisfaction. A lot of them aren't happy with our services.

(Chúng ta cần cải thiện sự hài lòng của khách hàng. Rất nhiều người trong số họ không hài lòng với dịch vụ của chúng tôi.)

• Staying late is voluntary, but I think we are going to talk about some very interesting things.

(Ở lại muộn là tự nguyện, nhưng tôi nghĩ chúng ta sẽ nói về một số điều rất thú vị.)

• We use the latest technology to be competitive with companies that sell the same products

(Chúng tôi sử dụng công nghệ mới nhất để cạnh tranh với các công ty bán cùng sản phẩm)

• These courses are in-demand right now. We'll need to open more classes.

(Những khóa học này hiện đang có nhu cầu. Chúng ta sẽ cần mở thêm lớp học.)

• You need to work hard to acquire these skills. You won't get them easily.

(Bạn cần phải làm việc chăm chỉ để có được những kỹ năng này. Bạn sẽ không có được chúng một cách dễ dàng.)

1. acquire: get something by effort or ability

(có được: có được thứ gì đó bằng nỗ lực hoặc khả năng)

2. ____________________: a careful study of something in order to understand it better

(nghiên cứu cẩn thận về một cái gì đó để hiểu rõ hơn về nó)

3. ____________________: wanted or needed by many people

(được nhiều người mong muốn hoặc cần đến)

4. ____________________: the good feeling that you have when you get something that you wanted

(cảm giác vui sướng khi bạn có được thứ mình muốn)

5. ____________________: the ability to make yourself do things that should be done

(khả năng buộc bản thân làm những việc nên làm)

6. ____________________: a very strong feeling of love, hate, anger, etc.

(cảm giác yêu, ghét, giận dữ, v.v. rất mạnh mẽ.)

7. ____________________: done by choice, not forced

(tự nguyện thực hiện, không bị ép buộc)

8. ____________________: as good as or better than others

(bằng hoặc tốt hơn người khác)

Lời giải chi tiết:

New Words b

b. What skills/qualities do people need to study/work effectively? Add any suitable new words and your own ideas.

(Mọi người cần những kỹ năng/phẩm chất nào để học tập/làm việc hiệu quả? Thêm bất kỳ từ mới phù hợp và ý tưởng của riêng bạn.)

Lời giải chi tiết:

Some skills/ qualities people need:

(Một số kỹ năng/phẩm chất mọi người cần có)

- organizational skills

(kỹ năng tổ chức)

- time management

(quản lý thời gian)

- prioritizing

(ưu tiên)

- problem solving

(giải quyết vấn đề)

- loyal

(trung thành)

- self- confident

(tự tin)

- imaginative

(giàu trí tưởng tượng)

- brilliant

(xuất sắc)

- creative

(sáng tạo)

- independent

(độc lập)

- studious

(ham học)

New Words c

c. Use the new words to talk about your passion and what you need to follow it.

(Sử dụng những từ mới để nói về niềm đam mê của bạn và những gì bạn cần theo đuổi nó.)

- My passion is learning languages. I'll need good self-discipline to keep learning.

(Niềm đam mê của tôi là học ngôn ngữ. Tôi sẽ cần có kỷ luật tự giác tốt để tiếp tục học tập.)

Lời giải chi tiết:

I made the decision based on our analysis of the situation.

(Tôi đã đưa ra quyết định dựa trên phân tích của chúng tôi về tình hình.)

I looked back on my career with great satisfaction.

(Tôi nhìn lại sự nghiệp của mình với sự hài lòng tuyệt vời.)

Graduates have to fight for jobs in an increasingly competitive market.

(Sinh viên tốt nghiệp phải đấu tranh để tìm việc làm trong một thị trường ngày càng cạnh tranh.)

Reading a

a. Read the article about lifelong learning and choose the best title for the article.

(Đọc bài viết về học tập suốt đời và chọn tiêu đề phù hợp nhất cho bài viết.)

1. What's lifelong learning, and how do you benefit from it?

(Học tập suốt đời là gì và bạn được lợi ích gì từ việc học tập đó?)

2. What's lifelong learning, and how to encourage it?

(Học tập suốt đời là gì và làm thế nào để khuyến khích nó?)

"Lifelong learning" means continuing to acquire new knowledge and skills throughout your life. It is voluntary, but often requires lots of self-discipline and motivation to continue. It can occur in many ways, for example, by joining a local course, taking virtual lessons online, or reading books. These days, it has become easier than ever to learn new skills and improve your professional, personal, and social life thanks to new technology.

First of all, lifelong learning can offer benefits for your professional development. For example, if you are working for a company that does business internationally, learning a new language might help you get a better salary, or open up opportunities to work in a different country. Learning new things, especially high-tech skills like computer programming or data analysis, will also help you be more competitive in the job market because having a wide range of abilities will make you more attractive to employers.

Another benefit is personal development, like taking a yoga class or learning how to cook a new dish you like. Lifelong learning can help you find new passions and hobbies. For example, you could take a course in digital design in your free time and then discover that you really love making fun and beautiful images!

Lifelong learning also helps your social life. If you join a class, you will likely meet people who share the same interests. As you learn and gain skills, and make new friends, you will likely become more confident in yourself, which can lead to greater satisfaction and happiness.

Over all, lifelong learning is an important part of personal and professional development. It is an enjoyable process that can bring many opportunities to help you improve your work life, meet new friends, and achieve personal satisfaction.

Tạm dịch

“Học tập suốt đời” có nghĩa là tiếp tục thu thập kiến thức và kỹ năng mới trong suốt cuộc đời. Đó là tự nguyện, nhưng thường đòi hỏi rất nhiều kỷ luật tự giác và động lực để tiếp tục. Nó có thể xảy ra theo nhiều cách, chẳng hạn như tham gia một khóa học địa phương, tham gia các bài học ảo trực tuyến hoặc đọc sách. Ngày nay, việc học các kỹ năng mới và cải thiện đời sống nghề nghiệp, cá nhân và xã hội của bạn trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nhờ công nghệ mới.

Trước hết, học tập suốt đời có thể mang lại lợi ích cho sự phát triển nghề nghiệp của bạn. Ví dụ: nếu bạn đang làm việc cho một công ty kinh doanh quốc tế, việc học một ngôn ngữ mới có thể giúp bạn có được mức lương cao hơn hoặc mở ra cơ hội làm việc ở một quốc gia khác. Học những điều mới, đặc biệt là các kỹ năng công nghệ cao như lập trình máy tính hoặc phân tích dữ liệu, cũng sẽ giúp bạn cạnh tranh hơn trên thị trường việc làm vì có nhiều khả năng sẽ khiến bạn trở nên hấp dẫn hơn trong mắt nhà tuyển dụng.

Một lợi ích khác là sự phát triển cá nhân, như tham gia lớp yoga hoặc học cách nấu một món ăn mới mà bạn thích. Học tập suốt đời có thể giúp bạn tìm thấy niềm đam mê và sở thích mới. Ví dụ: bạn có thể tham gia một khóa học về thiết kế kỹ thuật số trong thời gian rảnh và sau đó phát hiện ra rằng bạn thực sự thích tạo ra những hình ảnh đẹp và vui nhộn!

Học tập suốt đời cũng giúp ích cho đời sống xã hội của bạn. Nếu bạn tham gia một lớp học, bạn có thể sẽ gặp những người có cùng sở thích. Khi bạn học hỏi và đạt được các kỹ năng cũng như kết bạn mới, bạn có thể sẽ trở nên tự tin hơn vào bản thân, điều này có thể dẫn đến sự hài lòng và hạnh phúc hơn.

Trên hết, học tập suốt đời là một phần quan trọng của sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Đó là một quá trình thú vị có thể mang lại nhiều cơ hội giúp bạn cải thiện cuộc sống công việc, gặp gỡ bạn bè mới và đạt được sự hài lòng cá nhân.

Lời giải chi tiết:

1. What's lifelong learning, and how do you benefit from it?

(Học tập suốt đời là gì và bạn được lợi ích gì từ việc học tập đó?)

Reading b

b. Now, read and choose the correct answers.

(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)

1. Which of the following is NOT mentioned as a characteristic of lifelong learning?

(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một đặc điểm của học tập suốt đời?)

A. It's the same as formal education.

(Nó cũng giống như giáo dục chính quy.)

B. It's voluntary.

(Đó là tự nguyện.)

C. It requires learners to be motivated.

(Nó đòi hỏi người học phải có động cơ.)

2. What is different about learning new skills today?

(Việc học các kỹ năng mới ngày nay có gì khác biệt?)

A. It's mostly online.

(Nó chủ yếu là trực tuyến.)

B. Learners prefer to have virtual classes.

(Người học thích có các lớp học ảo hơn.)

C. Technology makes it easier.

(Công nghệ khiến mọi việc trở nên dễ dàng hơn.)

3. The word competitive in paragraph 2 is closest in meaning to __________.

(Từ competitive ở đoạn 2 gần nghĩa nhất với)

A. aggressive

(hung hăng)

B. cheap

(rẻ)

C. valuable

(có giá trị)

4. How can lifelong learning help your social life?

(Học tập suốt đời có thể giúp ích gì cho đời sống xã hội của bạn?)

A. You learn to be a better friend.

(Bạn học cách trở thành một người bạn tốt hơn.)

B. You can meet people with similar interests.

(Bạn có thể gặp những người có cùng sở thích.)

C. You can become more interesting.

(Bạn có thể trở nên thú vị hơn.)

5. Which of the following can be inferred from the passage?

(Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?)

A. Online learning is better.

(Học trực tuyến tốt hơn.)

B. Learning helps your career and happiness.

(Học tập giúp ích cho sự nghiệp và hạnh phúc của bạn.)

C. Learning is very difficult.

(Việc học rất khó khăn.)

Lời giải chi tiết:

1. A. It's the same as formal education.

(Nó cũng giống như giáo dục chính quy.)

Thông tin: "Lifelong learning" means continuing to acquire new knowledge and skills throughout your life. It is voluntary, but often requires lots of self-discipline and motivation to continue.

(“Học tập suốt đời” có nghĩa là tiếp tục thu thập kiến thức và kỹ năng mới trong suốt cuộc đời. Đó là tự nguyện, nhưng thường đòi hỏi rất nhiều kỷ luật tự giác và động lực để tiếp tục.)

2. C. Technology makes it easier.

(Công nghệ khiến mọi việc trở nên dễ dàng hơn.)

Thông tin: These days, it has become easier than ever to learn new skills and improve your professional, personal, and social life thanks to new technology.

(Ngày nay, việc học các kỹ năng mới và cải thiện đời sống nghề nghiệp, cá nhân và xã hội của bạn trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nhờ công nghệ mới.)

3. C. valuable

(có giá trị)

Thông tin: Learning new things, especially high-tech skills like computer programming or data analysis, will also help you be more competitive in the job market because having a wide range of abilities will make you more attractive to employers.

(Học những điều mới, đặc biệt là các kỹ năng công nghệ cao như lập trình máy tính hoặc phân tích dữ liệu, cũng sẽ giúp bạn cạnh tranh hơn trên thị trường việc làm vì có nhiều khả năng sẽ khiến bạn trở nên hấp dẫn hơn trong mắt nhà tuyển dụng.)

4. B. You can meet people with similar interests.

(Bạn có thể gặp những người có cùng sở thích.)

Thông tin: If you join a class, you will likely meet people who share the same interests.

(Nếu bạn tham gia một lớp học, bạn có thể sẽ gặp những người có cùng sở thích.)

5. B. Learning helps your career and happiness.

(Học tập giúp ích cho sự nghiệp và hạnh phúc của bạn.)

Thông tin: As you learn and gain skills, and make new friends, you will likely become more confident in yourself, which can lead to greater satisfaction and happiness.

(Khi bạn học hỏi và đạt được các kỹ năng cũng như kết bạn mới, bạn có thể sẽ trở nên tự tin hơn vào bản thân, điều này có thể dẫn đến sự hài lòng và hạnh phúc hơn.)

Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Reading d

d. In pairs: Do you know someone who's a lifelong learner? What do people in your country usually learn after finishing school?

(Theo cặp: Bạn có biết ai là người học tập suốt đời không? Người dân ở nước bạn thường học gì sau khi học xong?)

Lời giải chi tiết:

Ho Chi Minh is a lifelong learner. In my country, it’s common for many students to attend a college or university. Another choice for students is start working. They inherently increase their slary potential and lifetime earning potential. If they are someone who wants to see the world but does not wish to sacrifice proceeding with your educational endeavors, then a study abroad program could be the optimal solution. Turning 18 in Vietnam affords students the option to join the military. Some people may graduate high school with the will and way to start a business right away.

(Hồ Chí Minh là người học tập suốt đời. Ở nước tôi, việc nhiều sinh viên theo học một trường cao đẳng hoặc đại học là điều bình thường. Một lựa chọn khác cho sinh viên là bắt đầu làm việc. Họ vốn đã tăng tiềm năng trả lương và tiềm năng kiếm tiền suốt đời. Nếu họ là người muốn khám phá thế giới nhưng không muốn hy sinh nỗ lực học tập của bạn, thì chương trình du học có thể là giải pháp tối ưu. Bước sang tuổi 18 ở Việt Nam mang lại cho sinh viên cơ hội lựa chọn gia nhập quân đội. Một số người có thể tốt nghiệp trung học với ý chí và con đường khởi nghiệp kinh doanh ngay lập tức.)

Grammar a

a. Read about the simple, compound, complex sentences, then fill in the blanks.

(Đọc về các câu đơn, câu ghép, câu phức, sau đó điền vào chỗ trống.)

I’m going to take a cooking class (1) _____________ I can cook for myself. Do you want to do it with me?

I’d love to, (2) ____________ I’m really busy.

Phương pháp giải:

Simple, compound, and complex sentences

(Câu đơn, câu ghép và câu phức)

A simple sentence has only one independent clause.

(Một câu đơn giản chỉ có một mệnh đề độc lập.)

S+ V+ (O)

I want to take a course in digital marketing.

(Tôi muốn tham gia một khóa học về tiếp thị kỹ thuật số.)

A compound sentence has two or more independent clauses joined by a coordinating conjunction.

(Một câu ghép có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng một liên từ phối hợp.)

S+ V (+O), coordinating conjunction + S + V (+O)

(S+ V (+O), liên từ phối hợp + S + V (+O))

I want to be a scientist, and learning data analysis would be a very useful skill to have.

(Tôi muốn trở thành một nhà khoa học và việc học phân tích dữ liệu sẽ là một kỹ năng rất hữu ích cần có.)

• Common coordinating conjunctions: and, or, but, so, for, nor, and yet.

(Các liên từ kết hợp phổ biến: and, or, but, so, for, nor, and yet.)

A complex sentence has one independent clause and at least one dependent clause joined by a subordinating conjunction.

(Một câu phức có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc được nối với nhau bằng liên từ phụ thuộc.)

S + V (+O) + subordinating conjunction + S + V (+O)

(S + V (+O) + liên từ phụ thuộc + S + V (+O))

You should learn Korean because there are many Korean companies in our town.

(Bạn nên học tiếng Hàn vì có rất nhiều công ty Hàn Quốc ở thị trấn của chúng tôi.)

• Common subordinating conjunctions: so that, if, when, although/though, because, before, after, etc. We separate the clauses with a comma if a subordinating conjunction begins a sentence.

(• Liên từ phụ thuộc phổ biến: so that, if, when, although/though, because, before, after, etc. Chúng ta ngăn cách các mệnh đề bằng dấu phẩy nếu liên từ phụ thuộc bắt đầu một câu.)

When I go to university, I'll take extra classes to learn how to manage my money better.

(Khi vào đại học, tôi sẽ tham gia các lớp học thêm để học cách quản lý tiền bạc tốt hơn.)

Lời giải chi tiết:

I’m going to take a cooking class (1) so that I can cook for myself. Do you want to do it with me?

I’d love to, (2) but I’m really busy.

(Tôi sẽ tham gia một lớp học nấu ăn để có thể tự nấu ăn. Bạn có muốn làm điều đó với tôi không?

Tôi rất muốn nhưng tôi thực sự bận.)

Grammar b

b. Listen and check. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)

Grammar c

c. Choose the correct conjunctions.

(Chọn các liên từ đúng.)

1. Many courses offer flexible schedules ___________ working people can learn more easily.

(Nhiều khóa học đưa ra lịch trình linh hoạt ___________ người đi làm có thể học dễ dàng hơn.)

A. so that (do đó)

B. because (bởi vì)

C. and (và)

2. I'm going to learn a foreign language and IT skills ___________ they'll help me get a good job.

(Tôi sẽ học ngoại ngữ và kỹ năng CNTT ___________ chúng sẽ giúp tôi có được một công việc tốt.)

A. when (khi)

B. so (vì vậy)

C. because (vì)

3. ___________ my acting skills aren't great, I have a passion for acting and films.

(___________ kỹ năng diễn xuất của tôi không tốt, tôi có niềm đam mê với diễn xuất và phim ảnh.)

A. Before (Trước)

B. Though (mặc dù)

C. But (nhưng)

4. ___________ you start a new course, you should make a study plan and follow it.

(___________ khi bắt đầu một khóa học mới, bạn nên lập kế hoạch học tập và thực hiện theo nó.)

A. So that (do đó)

B. Although (mặc dù)

C. When (khi)

5. You should keep up with the latest technology ___________ you want to remain competitive in the job market.

(Bạn nên theo kịp công nghệ mới nhất ___________ mà bạn muốn duy trì tính cạnh tranh trên thị trường việc làm.)

A. if (nếu)

B. so (do vậy)

C. and (và)

6. I've always been interested in music, ___________ I'm going to take a singing course.

(Tôi luôn quan tâm đến âm nhạc, ___________ Tôi sắp tham gia một khóa học hát.)

A. but (nhưng)

B. so that (do đó)

C. so (vì vậy)

7. ___________ I often don't have good self- discipline, I really love learning new things.

(___________ Tôi thường không có tính tự giác tốt, tôi rất thích học hỏi những điều mới.)

A. Although (mặc dù)

B. Because (vì)

C. If (nếu)

8. I don't have much time, ___________ I'm going to take an online class.

(Tôi không có nhiều thời gian, ___________ Tôi sẽ tham gia một lớp học trực tuyến.)

A but (nhưng)

B. so (vì vậy)

C. when (khi)

Phương pháp giải:

Simple, compound, and complex sentences

(Câu đơn, câu ghép và câu phức)

A simple sentence has only one independent clause.

(Một câu đơn giản chỉ có một mệnh đề độc lập.)

S+ V+ (O)

I want to take a course in digital marketing.

(Tôi muốn tham gia một khóa học về tiếp thị kỹ thuật số.)

A compound sentence has two or more independent clauses joined by a coordinating conjunction.

(Một câu ghép có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng một liên từ phối hợp.)

S+ V (+O), coordinating conjunction + S + V (+O)

(S+ V (+O), liên từ phối hợp + S + V (+O))

I want to be a scientist, and learning data analysis would be a very useful skill to have.

(Tôi muốn trở thành một nhà khoa học và việc học phân tích dữ liệu sẽ là một kỹ năng rất hữu ích cần có.)

• Common coordinating conjunctions: and, or, but, so, for, nor, and yet.

(Các liên từ kết hợp phổ biến: and, or, but, so, for, nor, and yet.)

A complex sentence has one independent clause and at least one dependent clause joined by a subordinating conjunction.

(Một câu phức có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc được nối với nhau bằng liên từ phụ thuộc.)

S + V (+O) + subordinating conjunction + S + V (+O)

(S + V (+O) + liên từ phụ thuộc + S + V (+O))

You should learn Korean because there are many Korean companies in our town.

(Bạn nên học tiếng Hàn vì có rất nhiều công ty Hàn Quốc ở thị trấn của chúng tôi.)

• Common subordinating conjunctions: so that, if, when, although/though, because, before, after, etc. We separate the clauses with a comma if a subordinating conjunction begins a sentence.

(• Liên từ phụ thuộc phổ biến: so that, if, when, although/though, because, before, after, etc. Chúng ta ngăn cách các mệnh đề bằng dấu phẩy nếu liên từ phụ thuộc bắt đầu một câu.)

When I go to university, I'll take extra classes to learn how to manage my money better.

(Khi vào đại học, tôi sẽ tham gia các lớp học thêm để học cách quản lý tiền bạc tốt hơn.)

Lời giải chi tiết:

1. A

Many courses offer flexible schedules so that working people can learn more easily.

(Nhiều khóa học đưa ra lịch học linh hoạt để người đi làm có thể học dễ dàng hơn.)

2. C

I'm going to learn a foreign language and IT skills because they'll help me get a good job.

(Tôi sẽ học ngoại ngữ và kỹ năng CNTT vì chúng sẽ giúp tôi có được một công việc tốt.)

3. B

Though my acting skills aren't great, I have a passion for acting and films.

(Dù kỹ năng diễn xuất của tôi không tốt nhưng tôi có niềm đam mê với diễn xuất và phim ảnh.)

4. C

When you start a new course, you should make a study plan and follow it.

(Khi bắt đầu một khóa học mới, bạn nên lập kế hoạch học tập và thực hiện theo nó.)

5. A

You should keep up with the latest technology if you want to remain competitive in the job market.

(Bạn nên theo kịp công nghệ mới nhất nếu bạn muốn duy trì tính cạnh tranh trong thị trường việc làm.)

6. C

I've always been interested in music, so I'm going to take a singing course.

(Tôi luôn có hứng thú với âm nhạc nên tôi sẽ tham gia một khóa học hát.)

7. A

Although I often don't have good self- discipline, I really love learning new things.

(Mặc dù tôi thường không có tính tự giác tốt nhưng tôi rất thích học hỏi những điều mới.)

8. B

I don't have much time, so I'm going to take an online class.

(Tôi không có nhiều thời gian nên tôi sẽ tham gia lớp học trực tuyến.)

Grammar d

d. Combine the sentences using the conjunctions in the box.

(Kết hợp các câu sử dụng các liên từ trong khung.)

 1. Tom wants to learn many skills. He doesn't have enough self-discipline.

(Tom muốn học nhiều kỹ năng. Anh ta không có đủ kỷ luật tự giác.)

2. You'll get a lot of satisfaction from learning something you love. You'll meet new friends.

(Bạn sẽ cảm thấy rất hài lòng khi học được điều mình yêu thích. Bạn sẽ gặp những người bạn mới.)

3. We should try hard to acquire these in-demand skills. They'll be really useful.

(Chúng ta nên cố gắng hết sức để có được những kỹ năng cần thiết này. Chúng sẽ thực sự hữu ích.)

4. I want to learn tennis. I can keep fit.

(Tôi muốn học quần vợt. Tôi có thể giữ dáng.)

5. Our company offers an online course in data analysis. I'll take it.

(Công ty chúng tôi cung cấp một khóa học trực tuyến về phân tích dữ liệu. Tôi sẽ lấy nó.)

6. You sign up for any courses. It's always a good idea to read the reviews.

(Bạn đăng ký bất kỳ khóa học nào. Luôn luôn là một ý tưởng tốt để đọc các nhận xét.)

Phương pháp giải:

Simple, compound, and complex sentences

(Câu đơn, câu ghép và câu phức)

A simple sentence has only one independent clause.

(Một câu đơn giản chỉ có một mệnh đề độc lập.)

S+ V+ (O)

I want to take a course in digital marketing.

(Tôi muốn tham gia một khóa học về tiếp thị kỹ thuật số.)

A compound sentence has two or more independent clauses joined by a coordinating conjunction.

(Một câu ghép có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng một liên từ phối hợp.)

S+ V (+O), coordinating conjunction + S + V (+O)

(S+ V (+O), liên từ phối hợp + S + V (+O))

I want to be a scientist, and learning data analysis would be a very useful skill to have.

(Tôi muốn trở thành một nhà khoa học và việc học phân tích dữ liệu sẽ là một kỹ năng rất hữu ích cần có.)

• Common coordinating conjunctions: and, or, but, so, for, nor, and yet.

(Các liên từ kết hợp phổ biến: and, or, but, so, for, nor, and yet.)

A complex sentence has one independent clause and at least one dependent clause joined by a subordinating conjunction.

(Một câu phức có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc được nối với nhau bằng liên từ phụ thuộc.)

S + V (+O) + subordinating conjunction + S + V (+O)

(S + V (+O) + liên từ phụ thuộc + S + V (+O))

You should learn Korean because there are many Korean companies in our town.

(Bạn nên học tiếng Hàn vì có rất nhiều công ty Hàn Quốc ở thị trấn của chúng tôi.)

• Common subordinating conjunctions: so that, if, when, although/though, because, before, after, etc. We separate the clauses with a comma if a subordinating conjunction begins a sentence.

(• Liên từ phụ thuộc phổ biến: so that, if, when, although/though, because, before, after, etc. Chúng ta ngăn cách các mệnh đề bằng dấu phẩy nếu liên từ phụ thuộc bắt đầu một câu.)

When I go to university, I'll take extra classes to learn how to manage my money better.

(Khi vào đại học, tôi sẽ tham gia các lớp học thêm để học cách quản lý tiền bạc tốt hơn.)

Lời giải chi tiết:

1. Tom wants to learn many skills, but he doesn't have enough self-discipline.

(Tom muốn học nhiều kỹ năng nhưng anh ấy không có đủ tính tự giác.)

2. You'll get a lot of satisfaction from learning something you love and meet new friends.

(Bạn sẽ cảm thấy rất hài lòng khi học được điều mình yêu thích và gặp gỡ những người bạn mới.)

3. We should try hard to acquire these in-demand skills because they'll be really useful.

(Chúng ta nên cố gắng học hỏi những kỹ năng cần thiết này vì chúng thực sự hữu ích.)

4. I want to learn tennis so that I can keep fit.

(Tôi muốn học quần vợt để có thể giữ dáng.)

5. If our company offers an online course in data analysis, I'll take it.

(Nếu công ty chúng tôi cung cấp một khóa học trực tuyến về phân tích dữ liệu, tôi sẽ tham gia khóa học đó.)

6. Before you sign up for any courses, it's always a good idea to read the reviews.

(Trước khi đăng ký bất kỳ khóa học nào, bạn nên đọc các nhận xét.)

Grammar e

e. In pairs: Use the prompts to make compound or complex sentences about lifelong learning.

(Theo cặp: Sử dụng gợi ý để đặt câu ghép hoặc câu phức về chủ đề học tập suốt đời.)

• After high school (Sau khi học hết cấp 3)                                        ... but I don't have a lot of free time. (nhưng tôi không có nhiều thời gian rảnh.)

• Before going to university, (Trước khi vào đại học)                       … so that I can improve.

(để có thể tiến bộ.)

• Though I'm not good at it, (Dù tôi không giỏi nhưng)                     ... because it's my passion.

(vì đó là niềm đam mê của tôi.)

• When I finish school, ... (Khi tôi học xong)                                     ... if I can find an instructor.

(nếu tôi tìm được người hướng dẫn.)

- After high school, I want to learn how to cook.

(Sau khi tốt nghiệp cấp 3, tôi muốn học nấu ăn.)         

Lời giải chi tiết:

Before going to university, I want to visit Hue Imperial City, but I don’t have a lot of money.

(Trước khi vào đại học, tôi muốn đến thăm Cố đô Huế, nhưng tôi không có nhiều tiền.)

Though I’m not good at math, I want to be a banker.

(Mặc dù tôi không giỏi toán nhưng tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng.)

When I finish school, I want to take part in a music competition because it’s my passion.

(Khi học xong, tôi muốn tham gia một cuộc thi âm nhạc vì đó là niềm đam mê của tôi.)

Pronunciation a

a. Focus on the /ɔɪ/ sound.

(Tập trung vào âm /ɔɪ/.)

Pronunciation b

b. Listen and notice the sounds of the underlined letters.

(Nghe và chú ý âm thanh của các chữ cái được gạch chân.)

Join (tham gia)

Enjoy (thưởng thức)

Oil (dầu)

Pronunciation c

c. Listen and circle the words you hear.

(Hãy nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)

1. bore (nhàm chán)                boy (cậu bé)

2. toy (đồ chơi)                       tie (cà vạt)

3. say (nói)                              soy (đậu nành)

Lời giải chi tiết:

1. bore (nhàm chán)

2. toy (đồ chơi)

3. soy (đậu nành)

Pronunciation d

d. Take turns saying the words in Task c while your partner points to them.

(Lần lượt nói các từ trong Bài tập c trong khi đối tác của bạn chỉ vào chúng.)

Practice a

a. Listen, then take turns asking and answering using the pictures and prompts.

(Nghe, sau đó lần lượt hỏi và trả lời bằng hình ảnh và gợi ý.)

- What do you want to learn?

(Bạn muốn học gì?)

- I want to learn how to paint.

(Tôi muốn học vẽ.)

- Why?

(Tại sao?)

- I want to learn how to paint so that I can paint animals and nature.

(Tôi muốn học vẽ để có thể vẽ động vật và thiên nhiên.)

how to paint

... so that I can paint animals

and nature

… about data analysis

... because if I do, I'll have a

competitive advantage

.. how to speak Spanish

... when I travel to Spain, I want

to speak to locals

how to maintain self-discipline

- ... it could help me study better,

or it could help me get fit

how to play tennis

.. my dad had a passion for it,

and I want to play with him

how to make pizza

... I love cooking, and it would

make my family happy

Lời giải chi tiết:

- What do you want to learn?

(Bạn muốn học gì?)

- I want to learn about data analysis.

(Tôi muốn tìm hiểu về phân tích dữ liệu.)

- Why?

(Tại sao?)

- I want to learn about data analysis because if I do, I'll have a competitive advantage.

(Tôi muốn tìm hiểu về phân tích dữ liệu vì nếu làm vậy tôi sẽ có lợi thế cạnh tranh.)

 

- What do you want to learn?

(Bạn muốn học gì?)

- I want to learn how to speak Spanish.

(Tôi muốn học cách nói tiếng Tây Ban Nha.)

- Why?

(Tại sao?)

- I want to learn how to speak Spanish because when I travel to Spain, I want to speak to locals.

(Tôi muốn học nói tiếng Tây Ban Nha vì khi tôi đến Tây Ban Nha, tôi muốn nói chuyện với người dân địa phương.)

 

- What do you want to learn?

(Bạn muốn học gì?)

- I want to learn how to maintain self- discipline.

(Tôi muốn học cách duy trì kỷ luật tự giác.)

- Why?

(Tại sao?)

- I want to learn how to maintain self- discipline because it could help me study better, or it could help me get fit.

(Tôi muốn học cách duy trì tính kỷ luật tự giác vì nó có thể giúp tôi học tập tốt hơn hoặc giúp tôi khỏe mạnh hơn.)

 

- What do you want to learn?

(Bạn muốn học gì?)

- I want to learn how to play tennis.

(Tôi muốn học cách chơi quần vợt.)

- Why?

(Tại sao?)

- I want to learn how to play tennis because my dad had a passion for it, and I want to play with him.

(Tôi muốn học chơi quần vợt vì bố tôi rất đam mê môn này và tôi muốn chơi với ông.)

 

- What do you want to learn?

(Bạn muốn học gì?)

- I want to learn how to make pizza.

(Tôi muốn học cách làm bánh pizza.)

- Why?

(Tại sao?)

- I want to learn how to make pizza because I love cooking, and it would make my family happy.

(Tôi muốn học cách làm bánh pizza vì tôi thích nấu nướng và điều đó sẽ khiến gia đình tôi hạnh phúc.)

Practice b

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)

Lời giải chi tiết:

- What do you want to learn?

(Bạn muốn học gì?)

- I want to learn how to speak Chinese.

(Tôi muốn học cách nói tiếng Trung Quốc.)

- Why?

(Tại sao?)

- I want to learn how to learn how to speak Chinese because I want to watch Chinese films without subtitles.

(Tôi muốn học cách nói tiếng Trung vì tôi muốn xem phim Trung Quốc không có phụ đề.)

Speaking a

a. Choose two types of skills that you want to learn after finishing school. In pairs: Discuss the skills you want to learn and why, as well as the benefits and results you hope to achieve. Use as many of the new words as you can.

(Chọn hai loại kỹ năng mà bạn muốn học sau khi học xong. Theo cặp: Thảo luận về những kỹ năng bạn muốn học và lý do học, cũng như những lợi ích và kết quả mà bạn mong muốn đạt được. Hãy sử dụng càng nhiều từ mới càng tốt.)

Arts and crafts

(nghệ thuật và thủ công)

drawing, oil painting, sewing, etc.

(vẽ, sơn dầu, may, vv.)

Language

(Ngôn ngữ)

Japanese, French, etc

(Nhật, Pháp, v.v.)

Fitness

(Thể hình)

yoga, tennis, etc.

(yoga, quần vợt, v.v.)

Cooking and baking

(Nấu ăn và nướng bánh)

international cuisine, making bread, etc.

(ẩm thực quốc tế, làm bánh mì, v.v.)

Computer

(Máy tính)

data analysis, web design, etc.

(phân tích dữ liệu, thiết kế web, v.v.)

Others

(Loại khác)

 

 

Lời giải chi tiết:

- Learning new language is one of my skills I really desire after finishing school. Why? Because it’s a powerful way to distinguish myself from my peers and colleagues, it’s becoming less of a nice- to- have and more of a job requirement. Furthermore, the surest way to understand a culture—to know it, empathize with it, and come to adore it—is to know its language. In studies, children who have studied an additional language like and respect the culture associated with that language, as well as demonstrate higher levels of empathy and tolerance. Language learning deepens and expands the way I move through the world.

(Học ngôn ngữ mới là một trong những kỹ năng tôi thực sự mong muốn sau khi học xong. Tại sao? Bởi vì đó là một cách mạnh mẽ để phân biệt bản thân tôi với các đồng nghiệp và đồng nghiệp của tôi, nên nó ngày càng trở thành một yêu cầu công việc nhiều hơn và trở thành một yêu cầu công việc nhiều hơn. Hơn nữa, cách chắc chắn nhất để hiểu một nền văn hóa – biết nó, đồng cảm với nó và yêu mến nó – là biết ngôn ngữ của nó. Trong các nghiên cứu, những đứa trẻ đã học thêm một ngôn ngữ sẽ thích và tôn trọng nền văn hóa gắn liền với ngôn ngữ đó, cũng như thể hiện mức độ đồng cảm và khoan dung cao hơn. Việc học ngôn ngữ giúp tôi đào sâu và mở rộng cách tôi di chuyển khắp thế giới.)

- Another skill I really want to learn is computer. With computer skills, I can perform tasks faster and more efficiently. Next, computers and digital devices have revolutionized communication, making it easier to stay connected. With computer skills, you can communicate through email, social media, video conferencing, and other digital platforms. Last, with computer skills, you can access vast amounts of information through the internet. Search engines and other tools can find information on any topic anywhere.

(Một kỹ năng khác tôi rất muốn học là máy tính. Với kỹ năng máy tính, tôi có thể thực hiện công việc nhanh hơn và hiệu quả hơn. Tiếp theo, máy tính và các thiết bị kỹ thuật số đã cách mạng hóa giao tiếp, giúp việc kết nối trở nên dễ dàng hơn. Với kỹ năng máy tính, bạn có thể giao tiếp qua email, mạng xã hội, hội nghị truyền hình và các nền tảng kỹ thuật số khác. Cuối cùng, với kỹ năng máy tính, bạn có thể truy cập lượng thông tin khổng lồ thông qua internet. Công cụ tìm kiếm và các công cụ khác có thể tìm thấy thông tin về bất kỳ chủ đề nào ở bất kỳ đâu.)

Speaking b

b. What difficulties do you think you might have when learning these skills? What can be done to help you overcome the difficulties?

(Bạn nghĩ mình có thể gặp những khó khăn gì khi học những kỹ năng này? Có thể làm gì để giúp bạn vượt qua khó khăn?)

- I think finding time to learn will be difficult for me. I want to find a part-time job first, so I won't have much free time to learn.

(Tôi nghĩ việc tìm thời gian để học sẽ khó khăn với tôi. Mình muốn tìm việc làm thêm trước nên không có nhiều thời gian rảnh để học.)

Lời giải chi tiết:

- I think losing concentration during lectures due to distractions around me is one of the problems encountered most frequently today. Regular breaks between classes will aid me in refueling and improving my ability to concentrate.

(Tôi nghĩ việc mất tập trung trong giờ giảng do xung quanh bị xao lãng là một trong những vấn đề gặp phải thường xuyên nhất hiện nay. Nghỉ giải lao thường xuyên giữa các lớp học sẽ giúp tôi tiếp thêm năng lượng và cải thiện khả năng tập trung.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 12 Unit 5 Lesson 2

    In pairs: Look at the pictures. What tools are these people using to learn? What other tools can help people learn? a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat. b. What are some common learning aids and resources? Add words to the box.

  • Tiếng Anh 12 Unit 5 Lesson 3

    In pairs: Look at the pictures. What problems might the woman have if she wants to learn? What other things might make learning difficult for some people? a. Listen to a podcast about lifelong learning tips. What are the tips about? b. Now, listen and number the tips in the order they are mentioned.