Admit of something>
Admit of something
/ədˈmɪt əv sʌmθɪŋ/
Cho phép cái gì đó hoặc làm cho nó có thể
Ex: The present schedule does not admit of modification.
(Lịch trình hiện tại không cho phép sửa đổi)
Allow /əˈlaʊ/
(v) Cho phép
Ex: You’re not allowed to talk during the exam.
(Bạn không được phép nói chuyện trong kỳ thi)
Ban/bæn/
(v) Cấm
Ex: She was banned from driving for two years.
(Cô ấy bị cấm lái xe trong hai năm.)
- Aim at something/doing something là gì? Nghĩa của Aim at something/doing something - Cụm động từ tiếng Anh
- Allow for something là gì? Nghĩa của Allow for something - Cụm động từ tiếng Anh
- Allow of something là gì? Nghĩa của Allow of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Apply for something là gì? Nghĩa của Apply for something - Cụm động từ tiếng Anh
- Argue somebody into something là gì? Nghĩa của Argue somebody into something - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Make away with something là gì? Nghĩa của Make away with something - Cụm động từ tiếng Anh
- Lose yourself in something là gì? Nghĩa của Lose yourself in something - Cụm động từ tiếng Anh
- Look down on somebody/something là gì? Nghĩa của Look down on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
- Look around (something) là gì? Nghĩa của Look around (something) - Cụm động từ tiếng Anh
- Live something down là gì? Nghĩa của Live something down - Cụm động từ tiếng Anh
- Make away with something là gì? Nghĩa của Make away with something - Cụm động từ tiếng Anh
- Lose yourself in something là gì? Nghĩa của Lose yourself in something - Cụm động từ tiếng Anh
- Look down on somebody/something là gì? Nghĩa của Look down on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
- Look around (something) là gì? Nghĩa của Look around (something) - Cụm động từ tiếng Anh
- Live something down là gì? Nghĩa của Live something down - Cụm động từ tiếng Anh