Fall back on>
Fall back on
/fɔːl bæk ɒn/
- Sử dụng như một phương án cuối cùng khi các phương pháp/ kế hoạch khác không thành công.
Ex: When her business failed, she had to fall back on her savings.
(Khi kinh doanh của cô ấy thất bại, cô ấy phải trông cậy vào tiền tiết kiệm của mình.)
- Trở lại một lựa chọn hoặc thực hành trước đó hoặc quen thuộc, đặc biệt là trong thời điểm khó khăn hoặc không chắc chắn.
Ex: In times of stress, he tends to fall back on his old habits.
(Trong thời gian căng thẳng, anh ấy có xu hướng dựa vào thói quen cũ của mình.)
- Rely on /rɪˈlaɪ ɒn/
(v): phụ thuộc vào / tin cậy vào
Ex: She had to rely on her friends for support when times were tough.
(Cô ấy phải phụ thuộc vào bạn bè để có sự hỗ trợ khi thời gian khó khăn.)
- Depend on /dɪˈpɛnd ɒn/
(v): phụ thuộc vào / dựa vào
Ex: He knows he can depend on his family in times of need.
(Anh ấy biết mình có thể phụ thuộc vào gia đình khi cần thiết.)
Forge ahead /fɔrdʒ əˈhɛd/
(v): tiến lên / tiến bộ
Ex: Despite the setbacks, they decided to forge ahead and not fall back on old strategies.
(Mặc dù gặp khó khăn, họ quyết định tiến lên và không dựa vào chiến lược cũ.)
- Fall behind là gì? Nghĩa của fall behind - Cụm động từ tiếng Anh
- Fall down là gì? Nghĩa của fall down - Cụm động từ tiếng Anh
- Fall in with là gì? Nghĩa của fall in with - Cụm động từ tiếng Anh
- Fall out là gì? Nghĩa của fall out - Cụm động từ tiếng Anh
- Fall through là gì? Nghĩa của fall through - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh