Fancy something up


Fancy something up   /ˈfæn.si/  

Làm thứ gì đó thu hút hơn bằng cách thêm gì đó vào.

Ex: I fancied up the dress with some pearls.

(Tôi đã trang trí chiếc váy với vài viên ngọc trai.)  

Từ đồng nghĩa

Decorate  /ˈdek.ə.reɪt/

(v): Trang trí     

Ex: We're going to decorate the kitchen next week.

(Chúng ta sẽ trang trí căn bếp vào tuần tới.)

 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm